Inflammatory | Nghĩa của từ inflammatory trong tiếng Anh
/ɪnˈflæməˌtori/
- Tính từ
- có tính chất khích động, nhằm khích động
- (y học) dễ viên, do viêm
Những từ liên quan với INFLAMMATORY
riotous, insurgent, rebellious, fiery, provocative, intemperate, anarchic