Interchange | Nghĩa của từ interchange trong tiếng Anh

/ˈɪntɚˌtʃeɪnʤ/

  • Danh Từ
  • sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau
  • sự đổi chỗ cho nhau
  • sự xen kẽ nhau
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui
  • Động từ
  • trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau
  • đổi chỗ cho nhau
  • xen kẽ nhau
    1. to interchange work with amusement: xen kẽ làm việc với giải trí
  • xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ
  • thay thế nhau

Những từ liên quan với INTERCHANGE

convert, commute, intersection, mesh, junction, crossfire, shift, bandy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày