Nghĩa của cụm từ is that enough trong tiếng Anh
- Anh thật tốt bụng đã mời chúng tôi.
- I hope you enjoy the party.
- Chúng trông thật hấp dẫn.
- This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life.
- Do you have enough money?
- Bạn có đủ tiền không?
- I don't have enough money
- Tôi không có đủ tiền
- Is that enough?
- Như vậy đủ không?
- That's enough
- Như vậy đủ rồi
- That's not enough
- Như vậy không đủ
- One million dollar is not enough for me.
- Một triệu USD là không đủ cho tôi.
- That’s enough.
- Đủ rồi đấy.
Những từ liên quan với IS THAT ENOUGH