Juvenile | Nghĩa của từ juvenile trong tiếng Anh

/ˈʤuːvəˌnajəl/

  • Tính từ
  • (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên
  • Danh Từ
  • thanh niên, thiếu niên
  • (số nhiều) sách cho thanh thiếu niên

Những từ liên quan với JUVENILE

minor, green, adolescent, junior, formative, kid, girl, boy, infant, child, budding, blooming, developing
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày