Liability | Nghĩa của từ liability trong tiếng Anh
/ˌlajəˈbɪləti/
- Danh Từ
- trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý
- liability for military service: nghĩa vụ tòng quân
- (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả
- to be unable to meet one's liabilities: không có khả năng trả nợ
- (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ
- liability error: khả năng mắc sai lầm
- liability to accidents: khả năng xảy ra tai nạn
- cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời
Những từ liên quan với LIABILITY
blame, mortgage, inconvenience, duty, damage, compulsion, exposure, debt, responsibility