Liability | Nghĩa của từ liability trong tiếng Anh

/ˌlajəˈbɪləti/

  • Danh Từ
  • trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý
    1. liability for military service: nghĩa vụ tòng quân
  • (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả
    1. to be unable to meet one's liabilities: không có khả năng trả nợ
  • (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ
    1. liability error: khả năng mắc sai lầm
    2. liability to accidents: khả năng xảy ra tai nạn
  • cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời

Những từ liên quan với LIABILITY

blame, mortgage, inconvenience, duty, damage, compulsion, exposure, debt, responsibility
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày