Liable | Nghĩa của từ liable trong tiếng Anh

/ˈlajəbəl/

  • Tính từ
  • có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận
    1. to be liable for a bebt: có bổn phận trả một món nợ
  • có khả năng bị; có khả năng xảy ra
    1. new difficulties are liable to occur: khó khăn mới có khả năng xảy ra

Những từ liên quan với LIABLE

apt, inclined, accountable, bound, subject, given, sensitive, exposed, amenable, prone, chargeable
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày