Liable | Nghĩa của từ liable trong tiếng Anh
/ˈlajəbəl/
- Tính từ
- có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận
- to be liable for a bebt: có bổn phận trả một món nợ
- có khả năng bị; có khả năng xảy ra
- new difficulties are liable to occur: khó khăn mới có khả năng xảy ra