Loam | Nghĩa của từ loam trong tiếng Anh

/ˈloʊm/

  • Danh Từ
  • đất nhiều mùm
  • đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)

Những từ liên quan với LOAM

home, field, nation, parcel, earth, countryside, continent, plot, acreage, estate, beach, province, area, district, homeland
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất