Nghĩa của cụm từ may myriad things go according to your will trong tiếng Anh
- May myriad things go according to your will.
- Vạn sự như ý.
- May myriad things go according to your will.
- Vạn sự như ý.
- Cut your coat according to your clothes.
- Liệu cơm gắp mắm.
- Your things are all here
- Tất cả đồ của bạn ở đây
- According to estimation,....
- theo ước tính,....
- According to statistics, ......
- theo thống kê,...
- According to a teacher who asked not to be named,...
- theo một giáo viên đề nghị giấu tên,....
- Please take the medicine according to the instruction
- Ông uống thuốc theo chỉ dẫn nhé
- I have a lot of things to do
- Tôi có nhiều việc phải làm
- I still have a lot of things to buy
- Tôi còn nhiều thứ phải mua
- Jane? Good to hear from you. How are things?
- Jane phải không. Rất vui vì cô đã gọi. Vẫn ổn chứ?
- Is there a catalogue of things on show?
- Có danh mục các vật trưng bày không?
- What are the latest things out?
- Sách nào mới xuất bản vậy?
- May I have your name, please?
- Tôi có thể biết tên ông được không?
- May I have your passport and arrival card, please
- Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và thẻ nhập cảnh của bạn được không?
- May I see your insurance?
- Tôi có thể xem thẻ bảo hiểm của bạn được không?
- May I have your name?
- Cho tôi xin tên của anh.
- I have some questions to ask. May I take some of your time?
- Tôi có một số câu hỏi muốn hỏi. Tôi có thể xin chút thời gian của bạn không?
- May I have your name please?
- Bạn có thể cho tôi biết tên bạn được không?
- May I speak to Mrs. Smith please?
- Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?
- If you open a current account you may withdraw the money at any time
- Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào
Những từ liên quan với MAY MYRIAD THINGS GO ACCORDING TO YOUR WILL
go