Nghĩa của cụm từ i still have a lot of things to buy trong tiếng Anh

  • I still have a lot of things to buy
  • Tôi còn nhiều thứ phải mua
  • I still have a lot of things to buy
  • Tôi còn nhiều thứ phải mua
  • I have a lot of things to do
  • Tôi có nhiều việc phải làm
  • I still have a lot to do
  • Tôi còn nhiều thứ phải làm
  • I still have to brush my teeth and take a shower
  • Tôi còn phải đánh răng và tắm
to, I, still, have, a
  • You offered very good service for my group. Thanks a lot
  • Cô đã phục vụ đoàn chúng tôi rất tốt. Cảm ơn cô rất nhiều
  • He has a lot of girlfriends.
  • Anh ta có nhiều cô bạn gái.
  • Your things are all here
  • Tất cả đồ của bạn ở đây
  • Jane? Good to hear from you. How are things?
  • Jane phải không. Rất vui vì cô đã gọi. Vẫn ổn chứ?
  • May myriad things go according to your will.
  • Vạn sự như ý.
  • Is there a catalogue of things on show?
  • Có danh mục các vật trưng bày không?
  • What are the latest things out?
  • Sách nào mới xuất bản vậy?
  • I still haven't decided
  • Tôi vẫn chưa quyết định
  • I still feel sick now and I’ve got terrible stomach-ache
  • Đến giờ tôi vẫn thấy mệt vì tôi vừa bị đau dạ dày dữ dội
  • That’s still rather expensive
  • Giá như vậy vẫn còn hơi đắt.
  • My gandparents are still living
  • Ông bà tôi vẫn còn khỏe mạnh.
  • Are your grandparents still alive?
  • Ông bà của bạn còn sống chứ?
  • I want to buy something
  • Tôi muốn mua một món đồ
  • I'd like to buy a bottle of water, please
  • Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng
  • I'd like to buy a phone card please
  • Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại
  • I'd like to buy something
  • Tôi muốn mua một món đồ

Những từ liên quan với I STILL HAVE A LOT OF THINGS TO BUY

buy, of, lot
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất