Still | Nghĩa của từ still trong tiếng Anh

/ˈstɪl/

  • Tính từ
  • im, yên, tĩnh mịch
    1. to stand still: đứng im
    2. a still lake: mặt hồ yên lặng
    3. to be in still meditation: trầm tư mặc tưởng
  • làm thinh, nín lặng
    1. to keep a still tongue in one's head: làm thinh, nín lặng
  • không sủi bọt (rượu, bia...)
  • the still small voice
    1. tiếng nói của lương tâm
  • still waters run deep
    1. (xem) deep
  • Trạng Từ
  • vẫn thường, thường, vẫn còn
    1. he is still here: nó vẫn còn ở đây
  • tuy nhiên, ấy thế mà
    1. he is old and still he is able: ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực
  • hơn nữa
    1. still greater achievements: những thành tựu to lớn hơn nữa
  • Danh Từ
  • sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
    1. in the still of night: trong sự yên tĩnh của ban đêm
  • bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng)
  • (thông tục) bức tranh tĩnh vật
  • Động từ
  • làm cho yên lặng, làm cho bất động
  • làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu
    1. to still someone's fear: làm cho ai bớt sợ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi
    1. the wind stills: gió lặng
  • Danh Từ
  • máy cất; máy cất rượu
  • Động từ
  • chưng cất; cất (rượu)
  • vẫn

Những từ liên quan với STILL

static, stable, notwithstanding, even, closed, smooth, halcyon, nevertheless, quietude, nonetheless, fixed
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất