Yet | Nghĩa của từ yet trong tiếng Anh
/ˈjɛt/
- Trạng Từ
- còn, hãy còn, còn nữa
- we have ten minutes yet: chúng ta còn mười phút nữa
- I remember him yet: tôi còn nhớ anh ta
- while he was yet asleep: trong khi anh ta còn đang ngủ
- there is much yet to do: hãy còn nhiều việc phải làm lắm
- you mush work yet harder: anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa
- I have a yet more important thing to say: tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói
- bây giờ, lúc này
- can't you tell me yet?: bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa?
- we needn't do it just yet: chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này
- tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song
- it is strange, yet true: thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực
- I agree with you, but yet I can't consent: tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được
- dù sao, dù thế nào
- he will do it yet: dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa
- much yet remains to be said: vả lại còn nhiều điều phải nói
- as yet
- cho đến nay, cho đến bây giờ
- nor yet
- mà cũng không
- not yet
- chưa, còn chưa
- nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên
- he worked hard, yet he failed: hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt
Những từ liên quan với YET
someday, even, still, further, also, eventually, finally, hitherto, however, more, along, nevertheless, nonetheless