Though | Nghĩa của từ though trong tiếng Anh
/ˈðoʊ/
- dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho
- though it was late we decided to go: mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi
- as though
- dường như, như thể là
- even though
- (xem) even
- what though
- dù... đi nữa, dù cho
- Trạng Từ
- tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng
- I believe him though: tuy vậy tôi tin anh ấy
- he had promised to come, he didn't though: nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến