Mixed | Nghĩa của từ mixed trong tiếng Anh

/ˈmɪkst/

  • Tính từ
  • lẫn lộn, pha trộn, ô hợp
    1. mixed feelings: những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)
    2. mixed company: bọn người ô hợp
    3. mixed wine: rượu vang pha trộn
  • (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác
    1. to be thoroughly mixed up: bối rối hết sức
    2. to get mixed: bối rối, lúng túng, rối trí
  • cho cả nam lẫn nữ
    1. a mixed school: trường học cho cả nam nữ
    2. mixed doubles: trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)
  • (toán học) hỗn tạp
    1. mixed fraction: phân số hỗn tạp

Những từ liên quan với MIXED

diverse, married, conglomerate, motley, incorporated, assorted, different, joint, disordered
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày