Motley | Nghĩa của từ motley trong tiếng Anh

/ˈmɑːtli/

  • Tính từ
  • sặc sỡ, nhiều màu
    1. a motley coat: áo sặc sỡ
  • pha tạp
    1. a motley crowd: một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người
  • Danh Từ
  • gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp
  • áo anh hề (màu sặc sỡ)
    1. to wear the motley: mặc áo hề, thủ vai hề
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất