more than 200 miles
- More than 200 miles
- Hơn 200 dặm
- It's longer than 2 miles
- Nó dài hơn 2 dặm
- It's shorter than 3 miles
- Nó ngắn hơn 3 dặm
- It's more than 5 dollars
- Nó hơn 5 đô
- More than that
- Hơn thế
- Not to be taken more than four times within a 24 hour period.
- Không được uống 4 lần trong vòng 24 giờ nhé
- If you bought it somewhere else, it would cost more than double
- Nếu chị mua ở những nơi khác, giá còn đắt gấp đôi
- In all, the trip got to take more than two hours.
- Nhìn chung thì chuyến đi mất hơn 2 giờ đồng hồ.
- The snow is more than 5 centermetres deep
- Tuyết dày hơn 5 cm.
- We need more facts and more concrete informations.
- Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.
- How many miles is it to Pennsylvania?
- Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm?
- He's faster than me
- Anh ta nhanh hơn tôi
- It's less than 5 dollars
- Nó ít hơn 5 đô
- She's older than me
- Cô ta lớn tuổi hơn tôi
- You're smarter than him
- Bạn thông minh hơn anh ta
- Are postcards cheaper to send than a letter?
- Gửi bưu thiếp có rẻ hơn gửi thư không?
- Can we have some more bread please?
- Làm ơn cho thêm ít bánh mì
- If you like it I can buy more
- Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm
- Please speak more slowly
- Làm ơn nói chậm hơn
- More recently,....
- gần đây hơn,......
Những từ liên quan với MORE THAN 200 MILES