Nghĩa của cụm từ my mother is a teacher trong tiếng Anh
- My mother is a teacher.
- Mẹ tôi là giáo viên.
- My mother is a teacher.
- Mẹ tôi là giáo viên.
- I'm a teacher
- Tôi là giáo viên
- This is my mother
- Đây là mẹ tôi
- When was the last time you talked to your mother?
- Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào?
- Who was your teacher?
- Ai đã là thày giáo của bạn?
- According to a teacher who asked not to be named,...
- theo một giáo viên đề nghị giấu tên,....
- You’re just like your mother
- Bạn giống mẹ bạn quá.
- I’m the picture of my mother
- Tôi giống mẹ tôi như tạc vậy.
- My mother is an engineer.
- Mẹ tôi là một kỹ sư.
- Do you want to become an English teacher?
- Bạn có muốn trở thành một giáo viên Tiếng Anh không?
- Today is Mother’s Day.
- Hôm nay là ngày của Mẹ.
- November 20 is Vietnamese Teacher's Day.
- Ngày 20 tháng 11 là ngày nhà giáo Việt Nam.
- Do you understand what the teacher said?
- Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
Những từ liên quan với MY MOTHER IS A TEACHER