Nghĩa của cụm từ today is mothers day trong tiếng Anh
- Today is Mother’s Day.
- Hôm nay là ngày của Mẹ.
- Today is Vietnam’s Independence Day.
- Hôm nay là ngày quốc khánh của Việt Nam.
- Today is Mother’s Day.
- Hôm nay là ngày của Mẹ.
- Are you working today?
- Hôm nay bạn có làm việc không?
- Do you think it'll rain today?
- Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
- It rained very hard today
- Hôm nay trời mưa rất lớn
- It's going to be hot today
- Hôm nay trời sẽ nóng
- It's going to snow today
- Hôm nay trời sẽ mưa tuyết
- it's not suppose to rain today
- Hôm nay có lẽ không mưa
- It's very cold today
- Hôm nay trời rất lạnh
- What is today's date?
- Hôm nay ngày mấy?
- What's today's date?
- Hôm nay ngày mấy?
- How is your schedule today?
- Thời khóa biểu hôm nay của anh thế nào?
- How is the wether today?
- Thời tiết hôm nay như thế nào?
- Do you think it will rain today?
- Bạn có nghĩ rằng hôm nay trời sẽ mưa không?
- It’s dull today
- Trời hôm nay thật ảm đạm
- How are you today?
- Hôm nay bạn khỏe không?
- How is the weather today?
- Thời tiết hôm nay thế nào?
- Do you think it’ll rain today?
- Bạn có nghĩ hôm nay trời sẽ mưa không?
- Don’t postpone until tomorrow what you can do today.
- Việc hôm nay chớ ðể ngày mai.
- He who laughs today may weep tomorrow.
- Cười người hôm trước hôm sau người cười.
Những từ liên quan với TODAY IS MOTHERS DAY