Nghĩa của cụm từ its going to be hot today trong tiếng Anh

  • It's going to be hot today
  • Hôm nay trời sẽ nóng
  • It's going to be hot today
  • Hôm nay trời sẽ nóng
  • How long will it take for my letter to reach its destination?
  • Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
  • What about its price?
  • Nó giá bao nhiêu vậy?
  • It’s on its way.
  • Xe đang đến.
  • My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
  • Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
  • It's going to snow today
  • Hôm nay trời sẽ mưa tuyết
  • As agreed upon in the previous meeting, today we are going to sign the contract
  • Như đã thỏa thuận trong cuộc họp trước, hôm nay chúng ta sẽ ký hợp đồng
  • Is it hot?
  • Nó nóng không?
  • It's really hot
  • Thực là nóng
  • He scalded his tongue on the hot coffee
  • Anh ấy bị bỏng lưỡi vì uống cà phê nóng
  • What a stuffy hot day!
  • Trời rất nóng. Hôm nay thật là ngột ngạt!
  • Hot chocolate
  • sô cô la nóng
  • Are you working today?
  • Hôm nay bạn có làm việc không?
  • Do you think it'll rain today?
  • Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
  • It rained very hard today
  • Hôm nay trời mưa rất lớn
  • it's not suppose to rain today
  • Hôm nay có lẽ không mưa
  • It's very cold today
  • Hôm nay trời rất lạnh
  • What is today's date?
  • Hôm nay ngày mấy?
  • What's today's date?
  • Hôm nay ngày mấy?
  • How is your schedule today?
  • Thời khóa biểu hôm nay của anh thế nào?

Những từ liên quan với ITS GOING TO BE HOT TODAY

its
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất