Nghĩa của cụm từ it rained very hard today trong tiếng Anh

  • It rained very hard today
  • Hôm nay trời mưa rất lớn
  • It rained very hard today
  • Hôm nay trời mưa rất lớn
  • He's very hard working
  • Anh ta rất chăm chỉ
  • It's very cold today
  • Hôm nay trời rất lạnh
  • No hard feeling
  • Không giận chứ
  • To be hard times
  • trong lúc khó khăn
  • It’s as hard as rock.
  • Nó sưng như đá.
  • To release stress after a long day of hard study.
  • Để giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài học tập vất vả.
  • Are you working today?
  • Hôm nay bạn có làm việc không?
  • Do you think it'll rain today?
  • Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
  • It's going to be hot today
  • Hôm nay trời sẽ nóng
  • It's going to snow today
  • Hôm nay trời sẽ mưa tuyết
  • it's not suppose to rain today
  • Hôm nay có lẽ không mưa
  • What is today's date?
  • Hôm nay ngày mấy?
  • What's today's date?
  • Hôm nay ngày mấy?
  • How is your schedule today?
  • Thời khóa biểu hôm nay của anh thế nào?
  • How is the wether today?
  • Thời tiết hôm nay như thế nào?
  • Do you think it will rain today?
  • Bạn có nghĩ rằng hôm nay trời sẽ mưa không?
  • It’s dull today
  • Trời hôm nay thật ảm đạm
  • Today is Vietnam’s Independence Day.
  • Hôm nay là ngày quốc khánh của Việt Nam.
  • Today is Mother’s Day.
  • Hôm nay là ngày của Mẹ.

Những từ liên quan với IT RAINED VERY HARD TODAY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất