Nghĩa của cụm từ my mother is an engineer trong tiếng Anh

  • My mother is an engineer.
  • Mẹ tôi là một kỹ sư.
  • My mother is an engineer.
  • Mẹ tôi là một kỹ sư.
  • He's an Engineer
  • Anh ta là kỹ sư
  • This is my mother
  • Đây là mẹ tôi
  • When was the last time you talked to your mother?
  • Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào?

Những từ liên quan với MY MOTHER IS AN ENGINEER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất