Nghĩa của cụm từ youre just like your mother trong tiếng Anh

  • You’re just like your mother
  • Bạn giống mẹ bạn quá.
  • You’re just like your mother
  • Bạn giống mẹ bạn quá.
  • When was the last time you talked to your mother?
  • Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào?
  • This is my mother
  • Đây là mẹ tôi
  • I’m the picture of my mother
  • Tôi giống mẹ tôi như tạc vậy.
  • My mother is an engineer.
  • Mẹ tôi là một kỹ sư.
  • My mother is a teacher.
  • Mẹ tôi là giáo viên.
  • Today is Mother’s Day.
  • Hôm nay là ngày của Mẹ.
  • Just sign your name in it
  • Ông chỉ cần ký tên mình vào đó
  • I just received your report on the new project. I’m sorry, but it’s not what I want.
  • Tôi vừa nhận được báo cáo của cô về đề án mới. Rất tiếc nhưng đó không phải là những gì tôi muốn.
  • I'm just kidding
  • Tôi chỉ đùa thôi
  • (mua sắm) I'm just looking
  • Tôi chỉ xem thôi
  • Just a little
  • Một ít thôi
  • Just a moment
  • Chờ một chút
  • No, thanks. I’m just looking
  • Không, cám ơn. Tôi chỉ xem thôi
  • It’s just the appointment at the lobby of International Hotel.
  • Đó chỉ là cuộc hẹn ở sảnh khách sạn Quốc Tế.
  • I was just thinking.
  • Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
  • I was just daydreaming.
  • Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
  • Just for fun!
  • Cho vui thôi
  • Just kidding.
  • Chỉ đùa thôi
  • I’ve just graduated.
  • Mình vừa tốt nghiệp.

Những từ liên quan với YOURE JUST LIKE YOUR MOTHER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất