Học tiếng Anh chủ đề Gia đình

Hội thoại tiếng Anh chủ đề Gia đình: This is a photo of my family - Đây là bức ảnh của gia đình tôi

Từ vựng

  • Parents Bố mẹ
  • father /ˈfɑːðɚ/ Bố
  • mother /ˈmʌðɚ/ mẹ
  • children Con cái
  • Mother in law Mẹ vợ/mẹ chồng
  • daughter /ˈdɑːtɚ/ con gái
  • brother /ˈbrʌðɚ/ Anh trai
  • sister /ˈsɪstɚ/ Chị gái
  • Grandparents Ông bà
  • nephew /ˈnɛfju/ Cháu trai
  • niece /ˈniːs/ Cháu gái
  • uncle /ˈʌŋkəl/ Chú
  • aunt /ˈænt/ Cô dì
  • family /ˈfæmli/ gia đình
  • Counsin Anh chị em họ

Mẫu câu giao tiếp thông dụng

  • : This is a photo of my family
  • Đây là bức ảnh của gia đình tôi
  • : There are nine people in my family
  • Gia đình tôi có chín người.
  • : I have a large family
  • Tôi có một đại gia đình
  • : You’re just like your mother
  • Bạn giống mẹ bạn quá.
  • : You take after your father
  • Chị ấy rất giống bố chị ấy
  • : I’m the picture of my mother
  • Tôi giống mẹ tôi như tạc vậy.
  • : My gandparents are still living
  • Ông bà tôi vẫn còn khỏe mạnh.
  • : My godparents are doctors
  • Bố mẹ đỡ đầu của tôi đều là bác sĩ.
  • : I grew up in a very close, loving family
  • Tôi lớn lên trong một gia đình đầm ấm và hạnh phúc.
  • : I would like to thank my family
  • Tôi muốn cám ơn gia đình tôi.
  • : We are all family
  • Chúng tôi đều là người một nhà
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất