Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về tính cách

Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về tính cách: I consider myself a dedicated, reliable and resourceful employee. - Tôi tự nhận thấy mình là một nhân viên tận tụy, đáng tin cậy và cũng vô cùng tháo vát.

Từ vựng

  • brave /ˈbreɪv/ can đảm, dũng cảm
  • cheerful /ˈtʃiɚfəl/ sôi nổi, vui tươi
  • clever /ˈklɛvɚ/ thông minh, khôn khéo
  • confident /ˈkɑːnfədənt/ tự tin
  • Easy-going /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ thoải mái
  • energetic /ˌɛnɚˈʤɛtɪk/ tràn đầy năng lượng
  • friendly /ˈfrɛndli/ thân thiện
  • funny /ˈfʌni/ hài hước, vui tính
  • generous /ˈʤɛnərəs/ hào phóng
  • grumpy /ˈgrʌmpi/ cáu kỉnh, khó chịu
  • Hard-working /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ siêng năng, chăm chỉ
  • honest /ˈɑːnəst/ thật thà, trung thực
  • kind /ˈkaɪnd/ tử tế, tốt bụng
  • lazy /ˈleɪzi/ lười biếng
  • loyal /ˈlojəl/ trung thành
  • nice /ˈnaɪs/ tốt
  • polite /pəˈlaɪt/ lịch sự, lễ phép
  • quiet /ˈkwajət/ im lặng, trầm tính
  • selfish /ˈsɛlfɪʃ/ ích kỷ
  • shy /ˈʃaɪ/ nhút nhát, rụt rè

Mẫu câu giao tiếp thông dụng

  • : I consider myself a dedicated, reliable and resourceful employee.
  • Tôi tự nhận thấy mình là một nhân viên tận tụy, đáng tin cậy và cũng vô cùng tháo vát.
  • : I'm usually described as a/an + Tính từ chỉ tính cách + person
  • Tôi thường được miêu tả là một người...
  • : People usually describe me as a/an + Từ vựng chỉ tính cách + person
  • Người khác thường nhận xét tôi là một người...
  • : I consider myself a + Tính từ chỉ tính cách + person
  • Tôi tự coi mình là một người...
  • : I think Im a/an + Tính từ chỉ tính cách + person
  • Tôi nghĩ tôi là một người...
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất