Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang. Evening dress: váy dạ hội - Summer dress: váy mùa hè: How much does this coat cost? - Chiếc áo khoác này giá bao nhiêu?
- : How much does this coat cost?
- Chiếc áo khoác này giá bao nhiêu?
- : Do you like the dress?
- Chị có thích chiếc váy này không?
- : Evening dress
- váy dạ hội
- : Summer dress
- váy mùa hè
- : Wool dress
- váy len
- : Pinafore dress
- váy sát nách
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- : Pleated skirt
- váy xếp ly
- : Sheath dress
- váy bút chì
- : Straight dress
- váy suông
- : Ruffled dress
- váy xếp tầng
- : Can I try on this jacket?
- Tôi có thể thử chiếc áo khoác này được không?
- : Where did you get that dress?
- Bạn mua chiếc váy đó ở đâu?
- : Where do you shop for clothes?
- Bạn mua quần áo ở đâu?
- : What's the latest fashion trend?
- Xu hướng thời trang mới nhất là gì?
- : I love your outfit.
- Tôi thích bộ trang phục của bạn.
- : I'm wearing a blue bomber jacket
- Tôi đang mặc một chiếc áo khoác bomber màu xanh
- : Do you have this in type of skirt in your shop?
- Cửa hàng của bạn có loại váy này không?
- : I really like your style.
- Tôi rất thích gu thời trang của bạn.
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về tính cách
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về Sở thích
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công việc