Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về Sở thích

Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng về Sở thích: When I have some spare time, I usually watch movies and listen to music. - Khi tôi có thời gian rảnh rỗi, tôi thường xem phim và nghe nhạc.

Từ vựng

  • explore /ɪkˈsploɚ/ đi thám hiểm
  • Jogging /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ chạy bộ
  • knit /ˈnɪt/ đan lát
  • Mountaineering /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ đi leo núi
  • sing /ˈsɪŋ/ hát
  • travel /ˈtrævəl/ du lịch

Mẫu câu giao tiếp thông dụng

  • : When I have some spare time, I usually watch movies and listen to music.
  • Khi tôi có thời gian rảnh rỗi, tôi thường xem phim và nghe nhạc.
  • : My favorite kind of movie is action movies.
  • Thể loại phim yêu thích của tôi là phim hành động.
  • : What are your hobbies?
  • Thú vui của bạn là gì?
  • : What kind of music do you like?
  • Bạn thích loại nhạc gì?
  • : What's your favorite movie?
  • Bộ phim ưa thích của bạn là phim gì?
  • : I like listening to music.
  • Tôi thích nghe nhạc.
  • : Chat with friends
  • tán gẫu với bạn bè
  • : Collect stamp
  • sưu tập tem
  • : Do magic tricks
  • làm ảo thuật
  • : Do sports
  • chơi thể thao
  • : Fly kites
  • thả diều
  • : Go camping
  • đi cắm trại
  • : Go for a walk
  • đi dạo
  • : Go partying
  • dự tiệc
  • : Go shopping
  • đi mua sắm
  • : Go skateboarding
  • trượt ván
  • : Go swimming
  • đi bơi
  • : Hang out with friends
  • đi chơi với bạn
  • : Listen to music
  • nghe nhạc
  • : Play an instrument
  • chơi nhạc cụ
  • : Play chess
  • chơi cờ
  • : Play computer games
  • chơi game
  • : Read books
  • đọc sách
  • : Surf net
  • lướt net
  • : Take photo
  • chụp ảnh
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất