Nghĩa của cụm từ please call me trong tiếng Anh

  • Please call me
  • Làm ơn gọi cho tôi
  • How do you do? My name is Ken Tanaka. Please call me Ken.
  • Xin chào. Tôi tên Ken Tanaka. Xin hãy gọi tôi là Ken.
  • Please call me Julia.
  • Xin hãy gọi tôi là Julia.
  • Please call me
  • Làm ơn gọi cho tôi
  • Will you call me a taxi please?
  • Làm ơn gọi cho tôi một chiếc tắc xi
  • Would you ask him to call me back please?
  • Làm ơn nói với anh ta gọi lại cho tôi
  • How do you do? My name is Ken Tanaka. Please call me Ken.
  • Xin chào. Tôi tên Ken Tanaka. Xin hãy gọi tôi là Ken.
  • Please call me Julia.
  • Xin hãy gọi tôi là Julia.
  • Call me.
  • Gọi điện cho tôi
  • Call the police.
  • Gọi cảnh sát
  • Can you call back later?
  • Bạn có thể gọi lại sau được không?
  • Can you call me back later?
  • Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?
  • Give me a call
  • Gọi điện cho tôi
  • I'd like to call the United States
  • Tôi muốn gọi sang Mỹ
  • I'd like to make a phone call
  • Tôi muốn gọi điện thoại
  • I'll call back later
  • Tôi sẽ gọi lại sau
  • I'll call you on Friday
  • Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu
  • I'll call you when I leave
  • Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi
  • I'll give you a call
  • Tôi sẽ gọi điện cho bạn
  • I have a call of nature.
  • Tôi cần đi vệ sinh.
  • You call this art?
  • Bạn gọi đó là nghệ thuật ư?
  • Give me a call.
  • Gọi cho em nhé.
  • I’m sorry, he’s on another call.
  • Xin lỗi, ông ấy đang có điện thoại rồi.

Những từ liên quan với PLEASE CALL ME

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất