give me a call
- Give me a call
- Gọi điện cho tôi
- I'll give you a call
- Tôi sẽ gọi điện cho bạn
- Call me.
- Gọi điện cho tôi
- Call the police.
- Gọi cảnh sát
- Can you call back later?
- Bạn có thể gọi lại sau được không?
- Can you call me back later?
- Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?
- I'd like to call the United States
- Tôi muốn gọi sang Mỹ
- I'd like to make a phone call
- Tôi muốn gọi điện thoại
- I'll call back later
- Tôi sẽ gọi lại sau
- I'll call you on Friday
- Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu
- I'll call you when I leave
- Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi
- Please call me
- Làm ơn gọi cho tôi
- Will you call me a taxi please?
- Làm ơn gọi cho tôi một chiếc tắc xi
- Would you ask him to call me back please?
- Làm ơn nói với anh ta gọi lại cho tôi
- How do you do? My name is Ken Tanaka. Please call me Ken.
- Xin chào. Tôi tên Ken Tanaka. Xin hãy gọi tôi là Ken.
- Please call me Julia.
- Xin hãy gọi tôi là Julia.
- Can you give me an example?
- Bạn có thể cho tôi một thí dụ được không?
- Give me the pen
- Đưa tôi cây viết
- I give up
- Tôi bỏ cuộc
- I want to give you a gift
- Tôi muốn tặng bạn một món quà
Những từ liên quan với GIVE ME A CALL