Ponytail | Nghĩa của từ ponytail trong tiếng Anh

/ˈpoʊniˌteɪl/

Những từ liên quan với PONYTAIL

plait, flip, queue, permanent, headdress, hair, beehive, dreadlocks, Afro, haircut, braid, DA, hairdo
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất