Plait | Nghĩa của từ plait trong tiếng Anh

/ˈpleɪt/

  • Danh Từ
  • đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)
  • bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)
  • Động từ
  • xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)
  • tết, bện ((cũng) plat)

Những từ liên quan với PLAIT

pleat, interweave, fold, crease
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày