Possessed | Nghĩa của từ possessed trong tiếng Anh

/pəˈzɛst/

  • Động từ
  • có, chiếm hữu
    1. to possess good qualities: có những đức tính tốt
    2. to be possessed of something: có cái gì
    3. to possess oneself of: chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu
    4. to possess oneself od someone's fortune: chiếm đoạt tài sản của ai
    5. to possess oneself: tự chủ
  • ám ảnh (ma quỷ...)
    1. to be possessed with (by) a devil: bị ma quỷ ám ảnh
    2. to be possessed with (by) and idea: bị một ý nghĩ ám ảnh
    3. what possesses you to do such as a thing?: cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó
  • like all possessed
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi
  • to possess one's soul (one's mind)
    1. tự chủ được

Những từ liên quan với POSSESSED

insane, mad, frenzied, hooked, crazed, into, raving, haunted, cursed, frenetic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất