Pressing | Nghĩa của từ pressing trong tiếng Anh

/ˈprɛsɪŋ/

  • Tính từ
  • thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp
    1. pressing need: điều cần gấp
  • nài nỉ, nài ép
    1. a pressing invitation: lời mời nài nỉ

Những từ liên quan với PRESSING

crucial, insistent, critical, instant, compelling, imperative, serious, exacting, acute, demanding, dire
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày