Acute | Nghĩa của từ acute trong tiếng Anh

/əˈkjuːt/

  • Tính từ
  • sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính
    1. an acute sense of smell: mũi rất thính
    2. a man with an acute mind: người có đầu óc sắc sảo
  • buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc
    1. an acute pain: đau buốt
  • (y học) cấp
    1. an acute disease: bệnh cấp
  • (toán học) nhọn (góc)
    1. an acute angle: góc nhọn
  • cao; the thé (giọng, âm thanh)
    1. an acute voice: giọng cao; giọng the thé
  • (ngôn ngữ học) có dấu sắc
    1. acute accent: dấu sắc
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất