Grave | Nghĩa của từ grave trong tiếng Anh

/ˈgreɪv/

  • Danh Từ
  • mồ, mả, phần mộ
  • nơi chôn vùi
    1. grave of homour: nơi chôn vùi danh dự
  • sự chết, âm ty, thế giới bên kia
    1. from beyond the grave: từ thế giới bên kia
  • to be brought ot an early grave
    1. chết non, chết yểu
  • on the brink of the grave
    1. (xem) brink
  • to make somebody turn in his grave
    1. chửi làm bật mồ bật mả ai lên
  • never on this side of the grave
    1. không đời nào, không bao giờ
  • Pauper's grave
    1. huyệt chung, hố chôn chung
  • secret as the grave
    1. kín như bưng
  • someone is walking on my grave
    1. tôi tự nhiên rùng mình
  • Động từ
  • khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    1. to be graven on (in) one's memỏy: khắc sâu trong ký ức
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn
  • (hàng hải) cạo quét (tàu)
  • Danh Từ
  • (ngôn ngữ học) dấu huyền
  • Tính từ
  • trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn
    1. a grave look: vẻ trang nghiêm
  • nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)
    1. a grave mistake: khuyết điểm nghiêm trọng
    2. grave symptoms: những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
    3. grave news: tin tức quan trọng
  • sạm, tối (màu)
  • trầm (giọng)
  • (ngôn ngữ học) huyền (dấu)

Những từ liên quan với GRAVE

sedate, pressing, killing, sage, dull, earnest, crypt, major, shrine, dignified, catacomb, acute, muted
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất