Regrettable | Nghĩa của từ regrettable trong tiếng Anh
/rɪˈgrɛtəbəl/
- Tính từ
- đáng tiếc, đáng ân hận
Những từ liên quan với REGRETTABLE
grievous, heartbreaking, deplorable, lamentable, dreadful, shameful, pitiful, calamitous, dire/rɪˈgrɛtəbəl/
Những từ liên quan với REGRETTABLE
grievous, heartbreaking, deplorable, lamentable, dreadful, shameful, pitiful, calamitous, direHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày