Religiosity | Nghĩa của từ religiosity trong tiếng Anh

/rɪˌlɪʤiˈɑːsəti/

  • Danh Từ
  • lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng

Những từ liên quan với RELIGIOSITY

adoration, service, deference, enthusiasm, attachment, intensity, fidelity, passion, allegiance, fervor
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất