Republican | Nghĩa của từ republican trong tiếng Anh

/rɪˈpʌblɪkən/

  • Tính từ
  • cộng hoà
    1. republican ideals: những lý tưởng cộng hoà
  • (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà
  • the Republican party
    1. đảng Cộng hoà
  • Danh Từ
  • người ủng hộ chế độ cộng hoà
  • (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà

Những từ liên quan với REPUBLICAN

senator, democrat, president, chieftain, legislator, leader, partisan
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất