Ruthless | Nghĩa của từ ruthless trong tiếng Anh

/ˈruːθləs/

  • Tính từ
  • tàn nhẫn, nhẫn tâm

Những từ liên quan với RUTHLESS

malevolent, cruel, ferocious, callous, relentless, brutal, inhuman, barbarous, merciless, cutthroat, fierce, harsh
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày