Malevolent | Nghĩa của từ malevolent trong tiếng Anh

/məˈlɛvələnt/

  • Tính từ
  • xấu bụng, ác, hiểm ác

Những từ liên quan với MALEVOLENT

poison, hostile, malign, rough, malignant, murder, pernicious, hellish, malicious, catty, baleful, sinister, lousy, evil
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất