Lousy | Nghĩa của từ lousy trong tiếng Anh

/ˈlaʊzi/

  • Tính từ
  • có rận; có chấy
  • puộc thưa khuẫn bần tiện; ghê gớm
  • (từ lóng) (+ with) đầy rẫy, lắm, nhiều
    1. lousy with money: lắm tiền nhiều của

Những từ liên quan với LOUSY

rotten, hateful, low, miserable, mean, awful, poor, faulty, base, shoddy, outrageous, horrible, harmful, contemptible
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất