Scruffy | Nghĩa của từ scruffy trong tiếng Anh

/ˈskrʌfi/

  • Tính từ
  • có gàu, nhiều gàu
  • có vảy mốc (trên da)

Những từ liên quan với SCRUFFY

slovenly, ragged, shabby, seedy, mangy, messy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất