Seaside | Nghĩa của từ seaside trong tiếng Anh

/ˈsiːˌsaɪd/

  • Danh Từ
  • bờ biển
    1. seaside resort: nơi nghỉ mát ở bờ biển

Những từ liên quan với SEASIDE

seafaring, seaboard, shore, naval, sea, seashore, maritime, beach, shoreline, coastline, aquatic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất