Secretive | Nghĩa của từ secretive trong tiếng Anh

/ˈsiːkrətɪv/

  • Tính từ
  • hay giấu giếm, hay giữ kẽ

Những từ liên quan với SECRETIVE

close, reticent, furtive, feline, reserved, silent, cryptic, enigmatic, covert
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày