Setup | Nghĩa của từ setup trong tiếng Anh

/ˈsɛtˌʌp/

Những từ liên quan với SETUP

pushover, dupe, sap, gull, fool, structure, butt, patsy, order, mark, pigeon, organization, plan, dummy, composition
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất