Similarity | Nghĩa của từ similarity trong tiếng Anh
/ˌsɪməˈlerəti/
- Danh Từ
- sự giống nhau, sự tương tự
- điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự
- (toán học) sự đồng dạng
Những từ liên quan với SIMILARITY
resemblance, connection, analogy, kinship, parallel, relationship, community, concurrence, sameness, comparison, harmony, affinity