Parallel | Nghĩa của từ parallel trong tiếng Anh

/ˈperəˌlɛl/

  • Tính từ
  • song song
    1. parallel to (with): song song với
  • tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng
    1. here is a parallel case: đây là một trường hợp tương tự
  • Danh Từ
  • đường song song
  • đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude)
    1. the 17th parallel: vĩ tuyến 17
  • (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến)
  • người tương đương, vật tương đương
    1. without [a] parallel: không ai (không gì) sánh bằng
  • sự so sánh, sự tương đương
    1. to draw a parallel between two things: so sánh hai vật
  • (điện học) sự mắc song song
  • dấu song song
  • Động từ
  • đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh
    1. to parallel one thing with another: so sánh vật này với vật kia
  • song song với; tương đương với; ngang với, giống với
    1. the road parallels the river: con đường chạy song song với con sông
  • (điện học) mắc song song
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày