Complement | Nghĩa của từ complement trong tiếng Anh

/ˈkɑːmpləmənt/

  • Danh Từ
  • phần bù, phần bổ sung
  • (quân sự) quân số đầy đủ
    1. ship's complement: quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
  • (ngôn ngữ học) bổ ngữ
  • (toán học) phần bù (góc...)
  • (sinh vật học) thể bù, bổ thể
  • Động từ
  • làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày