Complement | Nghĩa của từ complement trong tiếng Anh
/ˈkɑːmpləmənt/
- Danh Từ
- phần bù, phần bổ sung
- (quân sự) quân số đầy đủ
- ship's complement: quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
- (ngôn ngữ học) bổ ngữ
- (toán học) phần bù (góc...)
- (sinh vật học) thể bù, bổ thể
- Động từ
- làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
Những từ liên quan với COMPLEMENT
correlate, entirety, aggregate, counterpart, integrate, correlative, capacity, remainder, accompaniment, completion, quota, achieve