Sloop | Nghĩa của từ sloop trong tiếng Anh

/ˈsluːp/

  • Danh Từ
  • thuyền nhỏ một buồm
  • tàu tuần tra
    1. sloop of war: (sử học) tàu chiến nhẹ

Những từ liên quan với SLOOP

bark, ship, canoe, jack, skiff, sailboat, raft, cutter, clipper, galley, gondola, dinghy, catamaran, racer
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất