Snitch | Nghĩa của từ snitch trong tiếng Anh

/ˈsnɪtʃ/

  • Danh Từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt
  • kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm
  • ăn cắp vặt
  • mách lẻo; chỉ điểm

Những từ liên quan với SNITCH

rat, stoolie, blabbermouth, narc, pilfer, source, canary, informant, fink
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất