Spearhead | Nghĩa của từ spearhead trong tiếng Anh

/ˈspiɚˌhɛd/

  • Danh Từ
  • mũi giáo, mũi mác
  • tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn
  • Động từ
  • chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)

Những từ liên quan với SPEARHEAD

prompt, initiate, originate, cause, launch, guide, shepherd, motivate, direct, influence, move, head, introduce, persuade, bring
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất