Spiteful | Nghĩa của từ spiteful trong tiếng Anh

/ˈspaɪtfəl/

  • Tính từ
  • đầy hằn thù; hằn học

Những từ liên quan với SPITEFUL

angry, dirty, malevolent, hateful, cruel, ornery, malign, barbed, malignant, mean, malicious, catty, snide, evil
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày